保姆

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 保姆

  1. quản gia, bảo mẫu
    bǎomǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

辞退保姆
cítuì bǎomǔ
sa thải một nữ gia sư
能干的保姆
nénggānde bǎomǔ
bảo mẫu có năng lực
把孩子丢给保姆
bǎ háizǐ diū gěi bǎomǔ
để lại một đứa trẻ với một vú em
派保姆照料孩子
pài bǎomǔ zhàoliào háizǐ
thuê một gia sư để chăm sóc trẻ em

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc