Thứ tự nét

Ý nghĩa của 保重

  1. chăm sóc, bảo vệ sức khỏe của một người
    bǎozhòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

保重保重
bǎozhòng bǎozhòng
hãy cẩn thận với chính mình!
保重生命
bǎozhòng shēngmìng
trân trọng cuộc sống
请多保重
qǐng duō bǎozhòng
Xin hãy tự chăm sóc bản thân mình
保重身体
bǎozhòng shēntǐ
chăm sóc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc