保障

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 保障

  1. đảm bảo
    bǎozhàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

保障人身安全
bǎozhàng rénshēn ānquán
để đảm bảo an ninh cá nhân
生活有保障的老年人
shēnghuó yǒu bǎozhàng de lǎoniánrén
người cao tuổi được xã hội bảo đảm
保障人民的合法权益
bǎozhàng rénmín de héfǎ quányì
bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của mọi người
社会保障
shèhuìbǎozhàng
an ninh xã hội
保障性住房
bǎozhàng xìng zhùfáng
nhà ở được chính phủ trợ cấp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc