Ví dụ câu
修复的成本
xiūfù de chéngběn
chi phí sửa chữa
擅长旧房的修复
shàncháng jiù fáng de xiūfù
chuyên trùng tu các ngôi nhà cổ
这栋建筑内外均已修复
zhèdòng jiànzhù nèiwài jūn yǐ xiūfù
tòa nhà đã được phục hồi bên ngoài và bên trong
统筹修复
tǒngchóu xiūfù
tái cấu trúc phức tạp
修复技术
xiūfù jìshù
kỹ thuật tái tạo
文物修复
wénwù xiūfù
trùng tu di tích