修建

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 修建

  1. xây dựng, xây dựng
    xiūjiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

修建工程
xiūjiàn gōngchéng
dự án xây dựng
是模仿一种欧洲的样式修建的
shì mófǎng yīzhǒng ōuzhōu de yàngshì xiūjiàn de
được xây dựng theo mô hình châu Âu
机场修建大队
jīchǎng xiūjiàn dàduì
lữ đoàn xây dựng sân bay
是一九九零年修建的
shì yījiǔjiǔlíngnián xiūjiàn de
xây dựng năm 1990
修建一座纪念碑
xiūjiàn yī zuò jìniànbēi
xây dựng một tượng đài

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc