Thứ tự nét
Ví dụ câu
倘若如此
tǎngruò rúcǐ
nếu vậy
倘若不会再有阻碍
tǎngruò búhuì zàiyǒu zǔài
miễn là sẽ không có bất kỳ trở ngại nào nữa
倘若后悔的机会错过这个机会,你会
tǎngruò hòuhuǐde jīhuì cuòguò zhègè jīhuì , nǐ huì
nếu bạn bỏ lỡ cơ hội này, bạn sẽ hối tiếc
倘若的你去看望他,他会高兴
tǎngruò de nǐ qù kànwàng tā , tā huì gāoxìng
nếu bạn đến gặp anh ấy, anh ấy sẽ rất vui
倘若可行,就这样做
tǎngruò kěxíng , jiù zhèyàng zuò
nếu nó hoạt động thì chỉ cần làm nó