倘若

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 倘若

  1. miễn là
    tǎngruò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

倘若如此
tǎngruò rúcǐ
nếu vậy
倘若不会再有阻碍
tǎngruò búhuì zàiyǒu zǔài
miễn là sẽ không có bất kỳ trở ngại nào nữa
倘若后悔的机会错过这个机会,你会
tǎngruò hòuhuǐde jīhuì cuòguò zhègè jīhuì , nǐ huì
nếu bạn bỏ lỡ cơ hội này, bạn sẽ hối tiếc
倘若的你去看望他,他会高兴
tǎngruò de nǐ qù kànwàng tā , tā huì gāoxìng
nếu bạn đến gặp anh ấy, anh ấy sẽ rất vui
倘若可行,就这样做
tǎngruò kěxíng , jiù zhèyàng zuò
nếu nó hoạt động thì chỉ cần làm nó

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc