借助

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 借助

  1. với sự giúp đỡ của
    jièzhù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

借助于一棵树过了河
jièzhù yúyī kēshù guò le hé
để vượt sông với sự giúp đỡ của cây
借助拐杖走路
jièzhù guǎizhàng zǒulù
đi bằng nạng
借助词典阅读
jièzhù cídiǎn yuèdú
đọc với sự trợ giúp của từ điển
借助外国资本
jièzhù wàiguó zīběn
với sự viện trợ của vốn nước ngoài

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc