Thứ tự nét
Ví dụ câu
借助于一棵树过了河
jièzhù yúyī kēshù guò le hé
để vượt sông với sự giúp đỡ của cây
借助拐杖走路
jièzhù guǎizhàng zǒulù
đi bằng nạng
借助词典阅读
jièzhù cídiǎn yuèdú
đọc với sự trợ giúp của từ điển
借助外国资本
jièzhù wàiguó zīběn
với sự viện trợ của vốn nước ngoài