Thứ tự nét
Ví dụ câu
在他的倡议下
zài tā de chàngyì xià
theo sáng kiến của anh ấy
响应和支持群众的倡议
xiǎngyìng hé zhīchí qúnzhòng de chàngyì
xây dựng dựa trên sáng kiến của quần chúng
战略倡议署
zhànlüè chàngyì shǔ
cơ quan cho các Sáng kiến chiến lược
倡议书
chàngyìshū
đề xuất bằng văn bản
提出倡议
tíchū chàngyì
đề xuất sáng kiến