Thứ tự nét
Ví dụ câu
侧耳倾听
cèěr qīngtīng
trở thành tất cả các tai
倾听美妙的音乐
qīngtīng měimiàode yīnyuè
chăm chú lắng nghe âm nhạc ngọt ngào
非常紧张地倾听
fēicháng jǐnzhāngdì qīngtīng
lắng nghe rất lo lắng
倾听群众意见
qīngtīng qúnzhòngyìjiàn
lắng nghe ý kiến của quần chúng