Thứ tự nét

Ý nghĩa của 偏僻

  1. xa xôi, hoang vắng
    piānpì
  2. sĩ quan quân đội cấp cao
    piānpì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

世界上最偏僻的地方
shìjièshàng zuì piānpìde dìfāng
nơi cô độc nhất trên thế giới
偏僻的山区
piānpìde shānqū
vùng núi bị cô lập
住在偏僻的地方
zhùzài piānpìde dìfāng
sống ở một nơi xa xôi
偏僻的小村庄
piānpìde xiǎo cūnzhuāng
ngôi làng xa xôi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc