Thứ tự nét
Ví dụ câu
根深蒂固的偏见
gēnshēndìgù de piānjiàn
định kiến sâu xa
对穷人抱有偏见
duì qióngrén bàoyǒu piānjiàn
có thành kiến với người nghèo
一者个偏见观察没有偏见的观察
yīzhě gè piānjiàn guānchá méiyǒu piānjiàn de guānchá
người quan sát không thiên vị
放下偏见
fàngxià piānjiàn
từ bỏ những định kiến