偏见

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 偏见

  1. định kiến
    piānjiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

根深蒂固的偏见
gēnshēndìgù de piānjiàn
định kiến sâu xa
对穷人抱有偏见
duì qióngrén bàoyǒu piānjiàn
có thành kiến với người nghèo
一者个偏见观察没有偏见的观察
yīzhě gè piānjiàn guānchá méiyǒu piānjiàn de guānchá
người quan sát không thiên vị
放下偏见
fàngxià piānjiàn
từ bỏ những định kiến

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc