停泊

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 停泊

  1. bỏ hoang
    tíngbó
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

停泊在岛的岸边
tíngbó zài dǎo de ànbiān
neo đậu ngoài khơi của hòn đảo
把船舶停泊
bǎ chuánbó tíngbó
neo tàu
例行停泊
lìxíng tíngbó
neo đậu định kỳ
停泊的港口
tíngbó de gǎngkǒu
cảng neo đậu
内停泊场
nèi tíngbó cháng
mỏ neo bên trong

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc