停顿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 停顿

  1. để tạm dừng
    tíngdùn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

长期的停顿
chángqī de tíngdùn
tạm dừng lâu
不停顿的工作
bù tíngdùn de gōngzuò
công việc không bị gián đoạn
说话中的停顿
shuōhuà zhōngde tíngdùn
tạm dừng trong bài phát biểu
陷入停顿状态
xiànrù tíngdùn zhuàngtài
bị bế tắc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc