Thứ tự nét

Ý nghĩa của 储蓄

  1. để tiết kiệm; tiết kiệm
    chǔxù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

定期的储蓄
dìngqī de chǔxù
tiết kiệm thường xuyên
动用储蓄金
dòngyòng chǔxù jīn
sử dụng tiền tiết kiệm
把钱存入储蓄银行
bǎ qiáncúnrù chǔxùyínháng
gửi tiền vào ngân hàng tiết kiệm
把钱储蓄起来
bǎ qiánchǔxù qǐlái
để tiết kiệm tiền

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc