Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 7-9
>
储蓄
HSK 6
New HSK 7-9
储蓄
Thêm vào danh sách từ
để tiết kiệm; tiết kiệm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 储蓄
để tiết kiệm; tiết kiệm
chǔxù
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
定期的储蓄
dìngqī de chǔxù
tiết kiệm thường xuyên
动用储蓄金
dòngyòng chǔxù jīn
sử dụng tiền tiết kiệm
把钱存入储蓄银行
bǎ qiáncúnrù chǔxùyínháng
gửi tiền vào ngân hàng tiết kiệm
把钱储蓄起来
bǎ qiánchǔxù qǐlái
để tiết kiệm tiền
Các ký tự liên quan
储
蓄
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc