充沛

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 充沛

  1. mạnh mẽ
    chōngpèi
  2. dồi dào, phong phú
    chōngpèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

情力充沛地着手工作
qínglì chōngpèidìzháo shǒugōng zuò
bắt đầu làm việc với sức sống
充沛的情绪
chōngpèide qíngxù
tâm trạng phấn chấn
营养充沛的小树苗
yíngyǎng chōngpèide xiǎo shùmiáo
cây non đầy dưỡng chất
充沛的力量
chōngpèide lìliàng
sức mạnh dồi dào
雨水充沛
yǔshuǐ chōngpèi
lượng mưa dồi dào

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc