Thứ tự nét
Ví dụ câu
情力充沛地着手工作
qínglì chōngpèidìzháo shǒugōng zuò
bắt đầu làm việc với sức sống
充沛的情绪
chōngpèide qíngxù
tâm trạng phấn chấn
营养充沛的小树苗
yíngyǎng chōngpèide xiǎo shùmiáo
cây non đầy dưỡng chất
充沛的力量
chōngpèide lìliàng
sức mạnh dồi dào
雨水充沛
yǔshuǐ chōngpèi
lượng mưa dồi dào