Ví dụ câu
商品供应充足
shāngpǐn gōngyìng chōngzú
có rất nhiều nguồn cung cấp hàng hóa trên thị trường
很不充足的经验
hěnbù chōngzúde jīngyàn
kinh nghiệm rất thiếu sót
光照充足的地区
guāngzhào chōngzúde dìqū
khu vực có nguồn cung cấp ánh sáng dồi dào
充足的理由
chōngzúde lǐyóu
đủ lý do