Thứ tự nét

Ý nghĩa của 光彩

  1. chiếu sáng
    guāngcǎi
  2. vinh quang, vinh dự; danh giá
    guāngcǎi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

两眼发出了喜悦的光彩
liǎng yǎn fāchū le xǐyuède guāngcǎi
đôi mắt sáng lên vì vui sướng
笑容使面孔有了光彩
xiàoróng shǐ miànkǒng yǒule guāngcǎi
khuôn mặt bừng sáng với một nụ cười
光彩照人
guāngcǎizhàorén
bức xạ
死得光彩
sǐ dé guāngcǎi
chết một cách vinh quang
不光彩地下台
bùguāngcǎi dì xiàtái
rời khỏi sân khấu với sự ô nhục
不光彩的事
bùguāngcǎi de shì
điều đáng hổ thẹn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc