免疫

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 免疫

  1. khả năng miễn dịch
    miǎnyì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

对流感的免疫
duì liúgǎn de miǎnyì
miễn dịch cúm
先天免疫
xiāntiān miǎnyì
miễn dịch bẩm sinh
免疫系统
miǎnyìxìtǒng
Hệ thống miễn dịch
后天免疫
hòutiān miǎnyì
khả năng miễn dịch có được
增强免疫力
zēngqiáng miǎnyìlì
tăng cường khả năng miễn dịch

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc