Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 7-9
>
免疫
HSK 6
New HSK 7-9
免疫
Thêm vào danh sách từ
khả năng miễn dịch
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 免疫
khả năng miễn dịch
miǎnyì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
对流感的免疫
duì liúgǎn de miǎnyì
miễn dịch cúm
先天免疫
xiāntiān miǎnyì
miễn dịch bẩm sinh
免疫系统
miǎnyìxìtǒng
Hệ thống miễn dịch
后天免疫
hòutiān miǎnyì
khả năng miễn dịch có được
增强免疫力
zēngqiáng miǎnyìlì
tăng cường khả năng miễn dịch
Các ký tự liên quan
免
疫
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc