兑换

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 兑换

  1. trao đổi, chuyển đổi
    duìhuàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把纸币兑换为黄金
bǎ zhǐbì duìhuàn wéi huángjīn
đổi tiền giấy lấy vàng
兑换零钱
duìhuàn língqián
để có được sự thay đổi
可兑换的外币
kě duìhuàn de wàibì
tiền tệ có thể chuyển đổi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc