兑现

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 兑现

  1. lấy tiền mặt
    duìxiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不可兑现的支票
bùkě duìxiàn de zhīpiào
séc không thể chuyển thành tiền mặt
拒绝兑现
jùjué duìxiàn
từ chối nhận tiền mặt
把代金券兑现
bǎ dàijīn quàn duìxiàn
đổi tiền mặt bằng voucher

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc