Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 7-9
>
兑现
HSK 6
New HSK 7-9
兑现
Thêm vào danh sách từ
lấy tiền mặt
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 兑现
lấy tiền mặt
duìxiàn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
不可兑现的支票
bùkě duìxiàn de zhīpiào
séc không thể chuyển thành tiền mặt
拒绝兑现
jùjué duìxiàn
từ chối nhận tiền mặt
把代金券兑现
bǎ dàijīn quàn duìxiàn
đổi tiền mặt bằng voucher
Các ký tự liên quan
兑
现
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc