兢兢业业

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 兢兢业业

  1. thận trọng và tận tâm
    jīngjīng yèyè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他结果的成功是辛勤工作和兢兢业业的
tā jiéguǒ de chénggōng shì xīnqín gōngzuò hé jīngjīngyèyè de
thành công của anh ấy là sự tôn vinh cho sự làm việc chăm chỉ, cho sự chuyên nghiệp
兢兢业业地站在自己的工作岗位上
jīngjīngyèyè dì zhàn zài zìjǐ de gōngzuògǎngwèi shàng
làm việc tận tâm
兢兢业业地为国家效力
jīngjīngyèyè dì wéi guójiā xiàolì
tận tâm phục vụ đất nước

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc