公告

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 公告

  1. thông báo
    gōnggào
  2. đăng, thông báo
    gōnggào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

公告宣布后,股市大跌
gōnggào xuānbù hòu , gǔshì dàdiē
sau thông báo, giá cổ phiếu đã đi vào vòng xoáy
公告引发了一场公众的抗议风暴
gōnggào yǐnfā le yīchǎng gōngzhòng de kàngyì fēngbào
thông báo mở ra một cơn bão phản đối từ công chúng
报上刊登的一则公告
bàoshàng kāndēng de yīzé gōnggào
thông báo trên báo
讨论会信息公告
tǎolùnhuì xìnxī gōnggào
thông báo thông tin hội thảo
钉上公告
dīng shàng gōnggào
ghim thông báo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc