公认

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 公认

  1. được thừa nhận chung
    gōngrèn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她诗人之一是公认的世界上最优秀的
tā shīrén zhīyī shì gōngrèn de shìjièshàng zuì yōuxiùde
cô ấy thường được công nhận là một trong những nhà thơ hay nhất thế giới
公认外汇银行
gōngrèn wàihuì yínháng
ngân hàng ngoại hối được phép
公认的国际法准则
gōngrèn de guójìfǎ zhǔnzé
các nguyên tắc thiết lập của luật quốc tế
国际公认的权威机构
guójì gōngrèn de quánwēijīgòu
cơ quan được quốc tế công nhận
公认的真理
gōngrèn de zhēnlǐ
sự thật được chấp nhận

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc