Thứ tự nét
Ví dụ câu
公证复印件
gōngzhèng fùyìnjiàn
bản sao công chứng
经过公证的遗嘱
jīngguò gōngzhèng de yízhǔ
di chúc có công chứng
经过公证的声明
jīngguò gōngzhèng de shēngmíng
bản công chứng
公证人
gōngzhèngrén
công chứng viên
财产公证
cáichǎn gōngzhèng
công chứng tài sản