公证

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 公证

  1. công chứng
    gōngzhèng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

公证复印件
gōngzhèng fùyìnjiàn
bản sao công chứng
经过公证的遗嘱
jīngguò gōngzhèng de yízhǔ
di chúc có công chứng
经过公证的声明
jīngguò gōngzhèng de shēngmíng
bản công chứng
公证人
gōngzhèngrén
công chứng viên
财产公证
cáichǎn gōngzhèng
công chứng tài sản

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc