关照

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 关照

  1. chăm sóc
    guānzhào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

关照健康
guānzhào jiànkāng
chăm sóc sức khỏe
悉心地关照
xīxīn dì guānzhào
chăm sóc bằng toàn bộ tâm trí
亲戚朋友的关照
qīnqīpéngyǒu de guānzhào
sự quan tâm của bạn bè và người thân

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc