兴高采烈

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 兴高采烈

  1. trong niềm vui lớn
    xìnggāo cǎiliè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

地听到这个消息他兴高采烈
dì tīngdào zhègèxiāoxī tā xìnggāocǎiliè
anh ấy đã nhảy lên vì vui sướng khi được thông báo tin tức
兴高采烈地工作
xìnggāocǎiliè dì gōngzuò
làm việc với tinh thần cao
使小男孩儿兴高采烈
shǐ xiǎo nánháiér xìnggāocǎiliè
để làm vui cậu bé

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc