典礼

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 典礼

  1. Lễ
    diǎnlǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

典礼在歌声中结束了
diǎnlǐ zài gēshēng zhōng jiéshù le
buổi lễ kết thúc bằng tiếng hát
举行典礼
jǔxíng diǎnlǐ
tổ chức một buổi lễ
壮观的开幕式典礼
zhuàngguān de kāimùshì diǎnlǐ
lễ khai trương
结婚典礼
jiéhūn diǎnlǐ
lễ cưới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc