内在

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 内在

  1. bên trong, bên trong
    nèizài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

内在精神世界
nèizài jīngshén shìjiè
thế giới tinh thần bên trong
发现内在美
fāxiàn nèizàiměi
để lộ vẻ đẹp bên trong
语言发展的内在规律
yǔyán fāzhǎn de nèizài guīlǜ
quy luật vốn có của sự phát triển ngôn ngữ
内在的意义
nèizài de yìyì
ý nghĩa vốn có

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc