内幕

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 内幕

  1. câu chuyện bên trong
    nèimù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

利用外交内幕消息
lìyòng wàijiāo nèimù xiāoxī
sử dụng thông tin ngoại giao bên trong
这件事有内幕
zhè jiàn shì yǒu nèimù
có câu chuyện bên trong của vấn đề này
阴谋的内幕
yīnmóu de nèimù
tin tức bên trong của âm mưu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc