内涵

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 内涵

  1. ý nghĩa
    nèihán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

有很多负面内涵意义
yǒu hěnduō fùmiàn nèihán yìyì
có nhiều ý nghĩa tiêu cực
具有深刻内涵
jùyǒu shēnkè nèihán
có ý nghĩa sâu sắc
新闻内涵
xīn wén nèihán
nội hàm tin tức
内涵意义
nèihán yìyì
ý nghĩa bao hàm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc