Thứ tự nét

Ý nghĩa của 冒充

  1. giả vờ là, để vượt qua chính mình như
    màochōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在冒充者的掩护下
zài màochōng zhě de yǎnhù xià
dưới vỏ bọc của một kẻ mạo danh
把次品冒充成正品
bǎ cìpǐn màochōng chéng zhèngpǐn
để chuyển một sản phẩm bị lỗi thành sản phẩm thật
冒充的证人
màochōng de zhèngrén
nhân chứng giả

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc