Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 7-9
>
冤枉
HSK 6
New HSK 7-9
冤枉
Thêm vào danh sách từ
để điều trị sb. không công bằng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 冤枉
để điều trị sb. không công bằng
yuānwǎng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
花冤枉钱
huā yuānwǎng qián
ném tiền đi
冤枉无罪的路人
yuānwǎng wúzuì de lùrén
người qua đường bị buộc tội oan
白白地冤枉
báibái dì yuānwǎng
buộc tội ai đó một cách vô cớ
Các ký tự liên quan
冤
枉
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc