Thứ tự nét

Ý nghĩa của 冤枉

  1. để điều trị sb. không công bằng
    yuānwǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

花冤枉钱
huā yuānwǎng qián
ném tiền đi
冤枉无罪的路人
yuānwǎng wúzuì de lùrén
người qua đường bị buộc tội oan
白白地冤枉
báibái dì yuānwǎng
buộc tội ai đó một cách vô cớ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc