Thứ tự nét

Ý nghĩa của 冷淡

  1. lạnh lùng, thờ ơ, để đối xử lạnh lùng
    lěngdàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

冷淡的接待
lěngdànde jiēdài
lễ tân khô khan
冷淡地推辞盛情的邀请
lěngdàndì tuīcí shèngqíng de yāoqǐng
từ chối lời mời lạnh lùng nhã nhặn
对金钱表示冷淡
duì jīnqián biǎoshì lěngdàn
thể hiện sự thờ ơ đối với tiền bạc
反应冷淡
fǎnyìng lěngdàn
phản ứng lạnh lùng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc