冷酷

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 冷酷

  1. vô cảm, nhẫn tâm
    lěngkù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他生性冷酷
tā shēngxìng lěngkù
bản chất anh ấy lạnh lùng
冷酷的现实
lěngkùde xiànshí
thực tế nghiệt ngã
冷酷无情
lěngkù wúqíng
vô cảm
冷酷地对待
lěngkùdì duìdài
điều trị bằng máu lạnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc