凌晨

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 凌晨

  1. trước bình minh
    língchén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

凌晨上床睡觉
língchén shàngchuáng shuìjiào
đi ngủ sớm vào buổi sáng
在凌晨醒
zài língchén xǐng
thức dậy vào sáng sớm
凌晨两点
língchén liǎngdiǎn
hai giờ sáng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc