凶恶

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 凶恶

  1. độc hại
    xiōng'è
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

凶恶的野兽
xiōngède yěshòu
động vật hung dữ
凶恶的眼光
xiōngède yǎnguāng
cái nhìn xấu xa
最凶恶的敌人
zuì xiōngède dírén
kẻ thù độc ác nhất
凶恶的阴谋
xiōngède yīnmóu
âm mưu nham hiểm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc