Thứ tự nét

Ý nghĩa của 出息

  1. triển vọng, tương lai tươi sáng
    chūxi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他出息没有出息
tā chūxī méiyǒu chūxī
anh ấy vô giá trị
有出息的青年
yǒu chūxī de qīngnián
tuổi trẻ đầy hứa hẹn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc