Thứ tự nét
Ví dụ câu
避免出洋相
bìmiǎn chūyángxiàng
để tránh bối rối
老师不喜欢学生们在课堂上出洋相
lǎoshī bùxǐhuān xuéshēng mén zài kètáng shàng chūyángxiàng
giáo viên không thích khi học sinh tự lừa mình trong lớp
当众出洋相
dāngzhòng chūyángxiàng
để làm cho chính mình ngu ngốc ở nơi công cộng