Dịch của 出洋相 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
出洋相
Tiếng Trung phồn thể
出洋相

Thứ tự nét cho 出洋相

Ý nghĩa của 出洋相

  1. để làm cho một kẻ ngốc của chính mình
    chū yángxiàng

Các ký tự liên quan đến 出洋相:

Ví dụ câu cho 出洋相

避免出洋相
bìmiǎn chūyángxiàng
để tránh bối rối
老师不喜欢学生们在课堂上出洋相
lǎoshī bùxǐhuān xuéshēng mén zài kètáng shàng chūyángxiàng
giáo viên không thích khi học sinh tự lừa mình trong lớp
当众出洋相
dāngzhòng chūyángxiàng
để làm cho chính mình ngu ngốc ở nơi công cộng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc