Thứ tự nét
Ví dụ câu
分歧暴露出来了
fēnqí bàolù chūlái le
sự khác biệt đã được phơi bày
重大的原则分歧
zhòngdàde yuánzé fēnqí
sự khác biệt lớn của nguyên tắc
消除工作中的意见分歧
xiāochú gōngzuò zhōngde yìjiàn fēnqí
để loại bỏ sự khác biệt về quan điểm tại nơi làm việc
积极地调解分歧
jījídì tiáojiě fēnqí
chủ động hòa giải những khác biệt