分泌

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 分泌

  1. tiết ra; tiết
    fēnmì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

分泌激素
fēnmì jīsù
tiết ra hormone
分泌唾液
fēnmì tuòyè
tiết ra nước bọt
分泌胃液
fēnmì wèiyè
tiết ra dịch vị

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc