Thứ tự nét

Ý nghĩa của 分红

  1. để phân phối hoặc rút cổ tức
    fēnhóng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

按照比例分红
ànzhào bǐlì fēnhóng
chia sẻ một cách tương xứng
丰厚的分红
fēnghòude fēnhóng
cổ tức khổng lồ
参与分红
cānyù fēnhóng
tham gia vào lợi nhuận
劳动分红
láodòng fēnhóng
cổ tức lao động

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc