分解

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 分解

  1. Để phân hủy; phân hủy
    fēnjiě
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

化学分解
huàxué fēnjiě
phân hủy hóa học
分解反应
fēnjiě fǎnyìng
phản ứng phân hủy
分解成元素
fēnjiě chéng yuánsù
phân hủy thành các phần tử
分解化学合成物
fēnjiě huàxué héchéngwù
để phân hủy một hợp chất hóa học

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc