刊物

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 刊物

  1. sự xuất bản
    kānwù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

学术刊物
xuéshùkānwù
tạp chí học thuật
刊物上发表的东西
kānwù shàng fābiǎo de dōngxī
từ in
定期刊物
dìngqī kānwù
định kỳ
党的刊物
dǎng de kānwù
tờ báo chính thức của một đảng chính trị
刊物期号
kānwù qī hào
số phát hành của một ấn phẩm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc