Thứ tự nét

Ý nghĩa của 刊登

  1. để xuất bản trên một tờ báo hoặc tạp chí
    kāndēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不宜刊登
bùyí kāndēng
không phù hợp để xuất bản
刊登声明
kāndēng shēngmíng
để xuất bản một thông báo
照片刊登在报纸上
zhàopiān kāndēng zài bàozhǐ shàng
bức tranh đã được đăng trên báo
刊登广告
kāndēng guǎnggào
để đặt một quảng cáo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc