划分

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 划分

  1. để phân biệt
    huàfēn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

划分势力范围
huàfēn shìlì fànwéi
để đánh dấu các phạm vi ảnh hưởng
划分地界
huàfēn dìjiè
để phân chia ranh giới
划分阶层
huàfēn jiēcéng
chia lớp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc