列举

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 列举

  1. liệt kê, liệt kê
    lièjǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

列举一些方法
lièjǔ yīxiē fāngfǎ
liệt kê một số cách
按时间顺序列举
ànshí jiān shùnxù lièjǔ
liệt kê theo thứ tự thời gian
逐条列举
zhútiáo lièjǔ
liệt kê từng mục
列举物证
lièjǔ wùzhèng
liệt kê bằng chứng vật chất

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc