判决

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 判决

  1. phán quyết
    pànjué
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

判决无罪
pànjué wúzuì
tuyên bố không có tội
判决有罪
pànjué yǒuzuì
tuyên bố có tội
接受法院的判决
jiēshòu fǎyuàn de pànjué
chấp nhận quyết định của tòa án
判决执行
pànjué zhíxíng
thi hành bản án

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc