Thứ tự nét

Ý nghĩa của 利害

  1. được và mất
    lìhài
  2. khốc liệt, khủng khiếp
    lìhai
  3. có khả năng
    lìhai
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

有共同的利害关系
yǒu gòngtóng de lìhài guānxì
có lợi ích chung
不计利害
bùjì lìhài
bất kể lãi hay lỗ
利害关系
lìhài guānxì
mối quan tâm về lợi ích quan trọng của một người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc