利率

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 利率

  1. lãi suất
    lìlǜ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不断波动的利率
bùduàn bōdòng de lìlǜ
lãi suất biến động
削低利率
xiāo dī lìlǜ
giảm lãi suất
利率上限
lìlǜ shàngxiàn
trần lãi suất
银行利率
yínhánglìshuài
tỷ giá ngân hàng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc