别墅

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 别墅

  1. Biệt thự
    biéshù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在别墅待一夏天
zài biéshù dài yī xiàtiān
dành cả mùa hè ở biệt thự
别墅区
biéshù qū
khu biệt thự
租别墅
zū biéshù
thuê một biệt thự

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc